|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ác chiến
verb To fight violently, to fight fiercely tráºn ác chiến a violent fight, a fight to the finish
| [ác chiến] | | | to fight violently/ fiercely | | | Má»™t tráºn ác chiến | | A violent fight; a fight to the finish | | | (đùa cợt) smart; excellent |
|
|
|
|